Từ điển Thiều Chửu
銅 - đồng
① Ðồng (Copper, Cu), một loài kim chất đỏ, ngày xưa gọi là xích kim 赤金.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
銅 - đồng
Tên thứ kim loại, nếu nguyên chất thì màu đỏ, mềm. Ta cũng gọi là đồng, rất hữu dụng.


銅器 - đồng khí || 銅綠 - đồng lục || 黃銅 - hoàng đồng ||